Phân biệt Been và Gone: Hướng dẫn đơn giản
Sự khác biệt giữa been và gone là một trong những vấn đề thường gây nhầm lẫn trong tiếng Anh. Cả hai đều là các dạng của động từ “to go” nhưng được sử dụng trong các tình huống khác nhau. Bài viết này sẽ cung cấp một hướng dẫn đơn giản để giúp bạn phân biệt được khi nào sử dụng “been” và khi nào sử dụng “gone”.
Cách sử dụng | Been | Gone |
---|---|---|
Thời gian | Quá khứ | Hiện tại hoặc tương lai |
Vị trí | Từng ở một nơi nào đó | Hiện không còn ở đó nữa |
Dấu hiệu nhận biết | Thường được sử dụng với các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ như “yesterday”, “last week”, “two days ago”,… | Thường được sử dụng với các trạng từ chỉ thời gian trong hiện tại hoặc tương lai như “today”, “tomorrow”, “next week”,… |
Ví dụ:
- I have been to London last week. (Tôi đã đến London vào tuần trước.)
- I have gone to the store. (Tôi đã đến cửa hàng.)
- The train has been delayed. (Tàu hỏa bị hoãn.)
- The train has gone. (Tàu hỏa đã đi.)
Lưu ý:
- “Been” thường được sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành (present perfect tense) và quá khứ hoàn thành (past perfect tense).
- “Gone” thường được sử dụng trong thì hiện tại đơn (present simple tense) và tương lai đơn (future simple tense).
- Tuy nhiên, cũng có một số trường hợp ngoại lệ. Ví dụ, “gone” có thể được sử dụng trong quá khứ để chỉ một hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn, không có ý nghĩa tiếp diễn.
Bảng tóm tắt:
Thì | Been | Gone |
---|---|---|
Hiện tại hoàn thành | ✔ | ✘ |
Quá khứ hoàn thành | ✔ | ✘ |
Hiện tại đơn | ✘ | ✔ |
Tương lai đơn | ✘ | ✔ |
Bài tập:
Điền “been” hoặc “gone” vào chỗ trống:
- I _ to the cinema yesterday.
- She _ to France last year.
- The children _ to bed.
- The bus _ already.
- They _ to the party.
Đáp án:
- went
- has been
- have gone
- has gone
- have been
Kết luận:
Hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa “been” và “gone”. Hãy nhớ thực hành thường xuyên để có thể sử dụng chính xác hai động từ này trong tiếng Anh.
Những ví dụ nào minh họa rõ sự khác biệt giữa been và gone?
Been và gone là hai động từ trong tiếng Anh thường gây nhầm lẫn cho người học. Mặc dù cả hai đều có nghĩa là “đã đi”, nhưng chúng được sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ minh họa rõ sự khác biệt giữa been và gone:
| been | gone | | ————————- | —————————————————————————————— | ————————————————————————————– | | Trạng thái hiện tại | * Tôi đã đến Paris. (Hiện tại tôi đang ở Paris.) | * Anh ấy đã rời khỏi nhà. (Hiện tại anh ấy không còn ở nhà.) | | Trải nghiệm trong quá khứ | * Tôi đã từng đến Paris hai lần. (Trước đây tôi đã đến Paris hai lần.) | * Chúng tôi đã mất chìa khóa. (Chìa khóa đã biến mất.) | | Hành động đã hoàn thành | * Tôi đã ăn sáng. (Tôi đã hoàn thành việc ăn sáng.) | * Chiếc xe đã đi. (Chiếc xe đã rời khỏi.) |
Bảng so sánh
Tenses | Been | Gone |
---|---|---|
Present Perfect | Diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ và có ảnh hưởng đến hiện tại | Diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ và không còn tiếp diễn nữa |
Past Perfect | Diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ | Diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ |
Lưu ý:
- Động từ “gone” thường được sử dụng với các trạng từ chỉ nơi chốn như “away”, “home”, “out” để chỉ hành động di chuyển.
- Động từ “been” thường được sử dụng với các trạng từ chỉ thời gian như “here”, “there”, “before”, “ago” để chỉ khoảng thời gian đã trôi qua.
Ví dụ thêm
- I have been to the cinema. (Tôi đã từng đến rạp chiếu phim.)
- He has gone to the cinema. (Anh ấy đã đi đến rạp chiếu phim.)
- She has been sick for a week. (Cô ấy đã ốm trong một tuần.)
- The train has gone. (Tàu đã rời đi.)
Kết luận:
Việc sử dụng “been” và “gone” chính xác sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và chính xác hơn. Hy vọng những ví dụ và bảng so sánh trên sẽ giúp bạn phân biệt được hai động từ này.
Tại sao việc hiểu rõ sự khác biệt giữa been và gone lại cần thiết?
Trong tiếng Anh, “been” và “gone” là hai động từ thường xuyên bị nhầm lẫn bởi chúng có nghĩa tương đồng trong một số trường hợp. Tuy nhiên, sự khác biệt giữa hai từ này là rất quan trọng và việc hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn sử dụng chúng một cách chính xác và hiệu quả hơn.
Sự khác biệt cơ bản:
Đặc điểm | Been | Gone |
---|---|---|
Loại động từ | Trạng thái | Hành động |
Diễn tả | Trạng thái tồn tại tại một nơi nào đó trong quá khứ | Hành động di chuyển khỏi một nơi nào đó |
Câu hỏi | Where have you been? (Bạn đã ở đâu?) | Where did you go? (Bạn đã đi đâu?) |
Ví dụ | I have been to Paris. (Tôi đã từng đến Paris.) | I went to Paris last year. (Tôi đã đến Paris năm ngoái.) |
Bảng tóm tắt:
Câu | Been | Gone |
---|---|---|
Hiện tại hoàn thành | I have been to Paris. (Tôi đã từng đến Paris.) | I have gone to Paris. (Tôi đã đến Paris và đã trở về.) |
Quá khứ đơn | I was in Paris yesterday. (Tôi đã ở Paris ngày hôm qua.) | I went to Paris yesterday. (Tôi đã đến Paris ngày hôm qua.) |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | I have been living in Paris for 5 years. (Tôi đã sống ở Paris 5 năm.) | I have been gone for 5 years. (Tôi đã rời khỏi Paris 5 năm.) |
Lưu ý:
- “Been” thường được sử dụng với các trạng từ chỉ thời gian như “recently”, “lately”, “ever”, “never”, “before”, “since”, “for”,…
- “Gone” thường được sử dụng với các trạng từ chỉ nơi chốn như “away”, “home”, “back”, “out”, “to work”,…
Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa “been” và “gone” sẽ giúp bạn tránh được những sai lầm trong giao tiếp và sử dụng tiếng Anh một cách chính xác hơn.
Ví dụ:
- Sai: I have gone to Paris yesterday. (Tôi đã đi đến Paris ngày hôm qua.)
-
Đúng: I went to Paris yesterday. (Tôi đã đến Paris ngày hôm qua.)
-
Sai: I have been to Paris last year. (Tôi đã từng đến Paris năm ngoái.)
- Đúng: I went to Paris last year. (Tôi đã đến Paris năm ngoái.)
Làm cách nào để ghi nhớ cách sử dụng been và gone đúng cách?
Sử dụng “been” và “gone” khiến nhiều người bối rối vì cả hai đều có thể dịch sang tiếng Việt là “đã”. Tuy nhiên, chúng có cách sử dụng khác nhau và việc phân biệt hai từ này rất quan trọng để diễn đạt chính xác ý nghĩa trong tiếng Anh.
Cách sử dụng “been” và “gone” trong bảng
Cách sử dụng | been | gone | Ví dụ |
---|---|---|---|
Hành động đã hoàn thành | X | ||
– Tôi đã ăn sáng. (I have eaten breakfast.) | |||
– Cô ấy đã học tiếng Anh trong hai năm. (She has studied English for two years.) | |||
Vị trí hiện tại | X | ||
– Anh ấy đã về nhà. (He has gone home.) | |||
– Chìa khóa của tôi đã biến mất. (My key has gone.) |
Lưu ý
- been và gone có thể kết hợp với một số động từ có nghĩa tương tự, chẳng hạn như “been to” và “gone to”.
- Been có thể kết hợp với “since” để biểu thị thời gian bắt đầu của một hành động. gone không thể kết hợp với “since”.
Một vài mẹo để phân biệt been và gone
- Tự hỏi bản thân xem hành động đã hoàn thành hay vị trí đã thay đổi.
- Sử dụng been khi bạn muốn nói về một hành động đã xảy ra trong quá khứ và kết quả vẫn còn tiếp tục đến hiện tại.
- Sử dụng gone khi bạn muốn nói về một hành động đã hoàn thành và kết quả không còn tiếp tục đến hiện tại.
Bảng tóm tắt
been | gone | |
---|---|---|
Nghĩa | đã | đã đi |
Hành động | hoàn thành | thay đổi vị trí |
Kết quả | tiếp tục đến hiện tại | không tiếp tục đến hiện tại |
Bằng cách hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của been và gone, bạn có thể dễ dàng phân biệt hai từ này và sử dụng chúng chính xác trong tiếng Anh.
Khi nào cần dùng “gone” thay vì “been” trong câu tiếng Anh?
1. Sử dụng “gone” khi ai đó hoặc vật gì đó di chuyển khỏi nơi chốn ban đầu và không quay trở lại.
Sử dụng “gone” | Ví dụ |
---|---|
Di chuyển | * The thief has gone with my wallet. (Tên trộm đã đi với ví của tôi.) |
Biến mất | * My keys have gone. (Chìa khóa của tôi đã biến mất.) |
Chết | * My grandmother has gone to a better place. (Bà tôi đã qua đời.) |
2. Sử dụng “been” khi ai đó hoặc vật gì đó di chuyển đến một nơi nào đó và hiện vẫn đang ở đó.
Sử dụng “been” | Ví dụ |
---|---|
Di chuyển và vẫn đang ở đó | * I have been to Paris. (Tôi đã đi Paris.) |
Trải nghiệm | * I have been swimming. (Tôi đã đi bơi.) |
Tồn tại | * This painting has been in my family for generations. (Bức tranh này đã ở trong gia đình tôi nhiều thế hệ.) |
3. Sử dụng “gone” trong một số thành ngữ cố định:
Thành ngữ | Ví dụ |
---|---|
Gone astray | * My son has gone astray. (Con trai tôi lạc lối.) |
Gone fishing | * I’m going fishing. (Tôi đi câu cá.) |
Gone missing | * The child has gone missing. (Đứa trẻ mất tích.) |
Bảng tóm tắt:
Gone | Been | |
---|---|---|
Di chuyển khỏi nơi chốn ban đầu và không quay trở lại | ✅ | ❌ |
Di chuyển đến một nơi nào đó và hiện vẫn đang ở đó | ❌ | ✅ |
Lưu ý:
- Đôi khi “gone” và “been” có thể thay thế cho nhau, nhưng nghĩa của câu có thể thay đổi một chút. Ví dụ:
- “The cat is gone.” (Con mèo đã biến mất.)
- “The cat has been gone for three days.” (Con mèo đã biến mất trong ba ngày.)
- Cần lưu ý ngữ cảnh của câu để lựa chọn sử dụng “gone” hay “been” cho phù hợp.