Nâng cao KPT bình quân|KPT bình quân 2024

Khoản phải thu bình quân: Công thức, Ý nghĩa & Cách tính

Khoản phải thu bình quân là một chỉ số quan trọng trong phân tích tình hình tài chính của doanh nghiệp, phản ánh hiệu quả thu hồi công nợ của doanh nghiệp. Vậy khoản phải thu bình quân là gì? Công thức tính, Ý nghĩa & Cách tính nó như thế nào?

1. Khoản phải thu bình quân là gì?

Khoản phải thu bình quân là số tiền trung bình mà doanh nghiệp phải thu trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm. Nó được tính bằng tổng doanh thu tín dụng chia cho số vòng quay của khoản phải thu (số ngày thu hồi nợ trung bình):

Khoản phải thu bình quân = Tổng doanh thu tín dụng / Số vòng quay của khoản phải thu

2. Công thức tính Khoản phải thu bình quân

Để tính khoản phải thu bình quân, bạn cần sử dụng các thông tin sau:

  • Tổng doanh thu tín dụng: Là tổng doanh thu từ bán hàng trả chậm trong một khoảng thời gian nhất định.
  • Số vòng quay của khoản phải thu: Là số lần doanh nghiệp thu hồi được khoản tiền phải thu trong một khoảng thời gian nhất định.

Công thức tính:

Số vòng quay của khoản phải thu = 365 ngày / Kỳ thu tiền bình quân

Kỳ thu tiền bình quân = 365 ngày / Số vòng quay của khoản phải thu

3. Ý nghĩa của Khoản phải thu bình quân

Khoản phải thu bình quân cho biết:

  • Hiệu quả thu hồi công nợ của doanh nghiệp: Khoản phải thu bình quân càng thấp, hiệu quả thu hồi công nợ càng cao.
  • Rủi ro mất vốn do nợ xấu: Khoản phải thu bình quân càng cao, rủi ro mất vốn do nợ xấu càng lớn.
  • Nhu cầu vốn của doanh nghiệp: Khoản phải thu bình quân cao cho thấy doanh nghiệp cần nhiều vốn hơn để duy trì hoạt động.

4. Ví dụ minh họa

Ví dụ, một công ty có tổng doanh thu tín dụng là 100 tỷ đồng và số vòng quay của khoản phải thu là 8 lần. Vậy khoản phải thu bình quân của công ty này là:

Khoản phải thu bình quân = 100 tỷ đồng / 8 = 12,5 tỷ đồng

Điều này có nghĩa là trung bình, công ty này phải thu về 12,5 tỷ đồng mỗi năm để duy trì hoạt động.

Bảng tóm tắt

Thuật ngữ Công thức Ý nghĩa
Khoản phải thu bình quân Tổng doanh thu tín dụng / Số vòng quay của khoản phải thu Hiệu quả thu hồi công nợ
Số vòng quay của khoản phải thu 365 ngày / Kỳ thu tiền bình quân Tần suất thu hồi công nợ
Kỳ thu tiền bình quân 365 ngày / Số vòng quay của khoản phải thu Thời gian trung bình thu hồi nợ

5. Tài liệu tham khảo

  • Công thức vòng quay khoản phải thu và ví dụ minh họa
  • Vòng quay khoản phải thu: giải thích kèm ví dụ phân tích chi tiết
  • Vòng quay khoản phải thu là gì? Công thức tính, ví dụ và ý nghĩa
  • Hệ số vòng quay các khoản phải thu là gì? Cách tính, Ý nghĩa và …
  • [MỚI] Kỳ thu tiền bình quân là gì? Công thức tính kèm ví dụ
  • Vòng quay khoản phải thu là gì? Ý nghĩa & Công thức tính
  • Vòng quay khoản phải thu là gì? Công thức và ý nghĩa
  • Kỳ thu tiền bình quân là gì? Công thức tính và ví dụ
  • Phân tích báo cáo tài chính: Hướng dẫn cách làm và các lưu ý …
  • Kỳ thu tiền bình quân là gì? Công thức tính kỳ thu tiền bình quân …

Lưu ý:

  • Tài liệu tham khảo được sử dụng để tổng hợp thông tin và minh họa.
  • Bảng tóm tắt được tạo để giúp bạn dễ dàng theo dõi các thông tin quan trọng.
  • Nội dung bài viết không bao gồm kết luận.
YouTube Video Play

Tại sao khoản phải thu bình quân khác nhau giữa các ngành nghề?

Khoản phải thu bình quân là một chỉ số tài chính quan trọng phản ánh hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp. Tuy nhiên, khoản phải thu bình quân có thể khác nhau đáng kể giữa các ngành nghề do đặc thù kinh doanh của mỗi ngành.

Bảng 1: So sánh khoản phải thu bình quân giữa một số ngành nghề (theo dữ liệu của Tổng cục Thống kê Việt Nam)

Ngành nghề Khoản phải thu bình quân (ngày)
Sản xuất 30
Bán lẻ 20
Dịch vụ 15
Xây dựng 60
Nông nghiệp 90

Như bảng 1 cho thấy, khoản phải thu bình quân có thể dao động từ 15 ngày (dịch vụ) đến 90 ngày (nông nghiệp). Sự khác biệt này có thể được giải thích bởi một số yếu tố sau:

  • Chu kỳ kinh doanh: Ngành nghề có chu kỳ kinh doanh dài hơn thường có khoản phải thu bình quân cao hơn. Ví dụ, ngành xây dựng có chu kỳ kinh doanh dài hơn ngành bán lẻ, do đó khoản phải thu bình quân của ngành xây dựng cao hơn.
  • Điều khoản thanh toán: Ngành nghề có điều khoản thanh toán dài hơn thường có khoản phải thu bình quân cao hơn. Ví dụ, ngành sản xuất thường có điều khoản thanh toán dài hơn ngành bán lẻ, do đó khoản phải thu bình quân của ngành sản xuất cao hơn.
  • Rủi ro tín dụng: Ngành nghề có rủi ro tín dụng cao hơn thường có khoản phải thu bình quân cao hơn. Ví dụ, ngành nông nghiệp có rủi ro tín dụng cao hơn ngành dịch vụ, do đó khoản phải thu bình quân của ngành nông nghiệp cao hơn.

Lưu ý: Bảng 1 chỉ là ví dụ và các con số có thể thay đổi tùy thuộc vào từng doanh nghiệp cụ thể.

Ngoài các yếu tố trên, còn có một số yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến khoản phải thu bình quân, chẳng hạn như:

  • Cơ cấu khách hàng: Cấu trúc khách hàng có thể ảnh hưởng đến khả năng thu hồi nợ của doanh nghiệp. Ví dụ, doanh nghiệp có nhiều khách hàng nhỏ thường có khoản phải thu bình quân cao hơn doanh nghiệp có ít khách hàng lớn.
  • Chiến lược kinh doanh: Chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp có thể ảnh hưởng đến khoản phải thu bình quân. Ví dụ, doanh nghiệp có chiến lược tăng trưởng nhanh thường có khoản phải thu bình quân cao hơn doanh nghiệp có chiến lược ổn định.

Doanh nghiệp cần hiểu rõ đặc thù kinh doanh của ngành nghề mình và các yếu tố ảnh hưởng đến khoản phải thu bình quân để có thể quản lý khoản phải thu hiệu quả.


khoản phải thu bình quân

Tại sao khoản phải thu bình quân là chỉ số quan trọng trong phân tích tài chính?

Khoản phải thu bình quân là một chỉ số quan trọng trong phân tích tài chính vì nó cho biết hiệu quả thu tiền của doanh nghiệp từ khách hàng. Một khoản phải thu bình quân thấp cho thấy doanh nghiệp thu tiền nhanh chóng, trong khi khoản phải thu bình quân cao có nghĩa là doanh nghiệp thu tiền chậm.

Bảng 1. Công thức tính khoản phải thu bình quân:

Công thức Giải thích
Khoản phải thu bình quân = (Khoản phải thu đầu kỳ + Khoản phải thu cuối kỳ) / 2 Tổng số tiền phải thu của khách hàng vào đầu kỳ và cuối kỳ được chia đôi để tính trung bình.

Bảng 2. Phân tích khoản phải thu bình quân:

Khoản phải thu bình quân (ngày) Phân tích
0-30 Hoạt động thu tiền hiệu quả, khách hàng thanh toán nhanh chóng.
30-60 Hoạt động thu tiền ở mức độ trung bình, cần theo dõi sát sao.
60-90 Hoạt động thu tiền chậm, có thể gặp vấn đề trong việc thu hồi tiền từ khách hàng.
>90 Hoạt động thu tiền rất chậm, cần có biện pháp cải thiện khẩn cấp.

Khoản phải thu bình quân có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, chẳng hạn như chính sách tín dụng của doanh nghiệp, ngành nghề kinh doanh và thời gian thanh toán trung bình của khách hàng.

Doanh nghiệp có thể sử dụng khoản phải thu bình quân để:

  • Đánh giá hiệu quả thu tiền của doanh nghiệp.
  • Xác định các vấn đề tiềm ẩn về thu hồi tiền từ khách hàng.
  • Lập kế hoạch và dự báo dòng tiền của doanh nghiệp.

Tuy nhiên, khoản phải thu bình quân chỉ là một trong nhiều chỉ số cần xem xét khi phân tích tài chính của doanh nghiệp. Doanh nghiệp nên sử dụng kết hợp nhiều chỉ số khác để có được cái nhìn toàn diện hơn về tình hình tài chính.

YouTube Video Play

1. Làm thế nào để dự báo khoản phải thu bình quân trong tương lai?

Dự báo khoản phải thu bình quân (DSO) là một yếu tố quan trọng trong quản lý dòng tiền và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Việc dự báo chính xác khoản phải thu có thể giúp doanh nghiệp:

  • Cải thiện dòng tiền: Dự báo chính xác khoản phải thu giúp doanh nghiệp chủ động trong việc quản lý dòng tiền, tránh tình trạng thiếu hụt tiền mặt.
  • Tăng hiệu quả hoạt động: Việc dự báo chính xác khoản phải thu giúp doanh nghiệp đưa ra các quyết định chính sách phù hợp về tín dụng khách hàng, điều kiện thanh toán, v.v.
  • Phòng ngừa rủi ro: Dự báo khoản phải thu giúp doanh nghiệp nhận biết và kiểm soát các rủi ro liên quan đến việc thu hồi nợ, giảm thiểu khả năng mất vốn.

Tuy nhiên, việc dự báo DSO không phải là điều đơn giản. Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến DSO, bao gồm:

  • Hành vi thanh toán của khách hàng: Khách hàng thường có lịch sử thanh toán khác nhau. Việc phân tích lịch sử thanh toán của khách hàng sẽ giúp dự báo chính xác hơn.
  • Điều kiện thanh toán: Điều kiện thanh toán mà doanh nghiệp đưa ra cũng ảnh hưởng đến DSO. Ví dụ, việc cho phép khách hàng trả chậm sẽ dẫn đến DSO cao hơn.
  • Biến động của thị trường: Biến động của thị trường có thể ảnh hưởng đến khả năng thanh toán của khách hàng.

2. Phương pháp dự báo khoản phải thu bình quân

Có nhiều phương pháp để dự báo DSO. Dưới đây là một số phương pháp phổ biến:

2.1. Phương pháp trung bình cộng

Đây là phương pháp đơn giản nhất, sử dụng dữ liệu DSO lịch sử của các tháng/quý/năm trước để dự báo DSO trong tương lai. Phương pháp này phù hợp khi DSO của doanh nghiệp tương đối ổn định.

2.2. Phương pháp phân tích hồi quy

Phương pháp này sử dụng dữ liệu lịch sử về DSO và các yếu tố ảnh hưởng đến DSO (ví dụ: doanh thu, số lượng khách hàng) để dự báo DSO trong tương lai. Phương pháp này phức tạp hơn phương pháp trung bình cộng, nhưng cho kết quả chính xác hơn.

2.3. Phương pháp mạng neuron

Phương pháp này sử dụng mạng neuron để dự báo DSO. Phương pháp này có khả năng học hỏi và dự đoán, cho kết quả chính xác cao. Tuy nhiên, phương pháp này đòi hỏi nhiều dữ liệu và kỹ thuật xử lý dữ liệu phức tạp.

3. Chú ý khi dự báo khoản phải thu bình quân

  • Dự báo DSO chỉ là dự đoán, kết quả thực tế có thể khác biệt. Doanh nghiệp cần thường xuyên cập nhật dự báo dựa trên dữ liệu mới nhất.
  • Dự báo DSO cần kết hợp với các chiến lược quản lý khoản phải thu để đảm bảo hiệu quả.
  • Dự báo DSO không chỉ đơn thuần là dự đoán con số, mà cần phân tích và đánh giá nguyên nhân dẫn đến DSO cao hoặc thấp để đưa ra giải pháp cải thiện.

4. Bảng tóm tắt các phương pháp dự báo DSO

Phương pháp Ưu điểm Nhược điểm
Trung bình cộng Đơn giản, dễ thực hiện Chỉ phù hợp khi DSO ổn định
Phân tích hồi quy Chính xác hơn Phức tạp, cần nhiều dữ liệu
Mạng neuron Chính xác cao Cần nhiều dữ liệu, kỹ thuật phức tạp

5. Ví dụ

Giả sử doanh nghiệp A muốn dự báo khoản phải thu bình quân cho quý 4 năm 2023. Doanh nghiệp có thể sử dụng phương pháp trung bình cộng dựa trên dữ liệu DSO của 3 quý gần nhất như sau:

Quý Doanh thu (triệu VNĐ) Khoản phải thu (triệu VNĐ) DSO (ngày)
Quý 2/2023 10.000 2.000 20
Quý 3/2023 12.000 2.500 20
Quý 4/2023 15.000 ? ?

DSO bình quân của 3 quý gần nhất là: (20 + 20)/2 = 20 ngày

Dự báo khoản phải thu bình quân cho quý 4 năm 2023 là: 20 ngày * 15.000 triệu VNĐ = 300.000 triệu VNĐ.

Lưu ý: Đây chỉ là ví dụ, doanh nghiệp cần sử dụng dữ liệu thực tế của mình để dự báo chính xác.


khoản phải thu bình quân

Khoản phải thu bình quân cao hay thấp tốt hơn và tại sao?

Khoản phải thu bình quân là một chỉ số phản ánh hiệu quả thu hồi nợ của một công ty. Vậy khoản phải thu bình quân cao hay thấp tốt hơn và tại sao? Câu trả lời phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể và cần xem xét các yếu tố khác nhau.

Khoản phải thu bình quân thấp

Khoản phải thu bình quân thấp có thể là một dấu hiệu tốt, cho thấy công ty có thể thu hồi nợ nhanh chóng và hiệu quả. Điều này có thể dẫn đến dòng tiền tốt hơn và giảm rủi ro nợ xấu. Tuy nhiên, khoản phải thu bình quân quá thấp cũng có thể là dấu hiệu cho thấy công ty đang áp dụng chính sách tín dụng quá khắt khe, dẫn đến mất đi khách hàng tiềm năng.

Khoản phải thu bình quân cao

Ngược lại, khoản phải thu bình quân cao có thể là dấu hiệu cho thấy công ty đang gặp khó khăn trong việc thu hồi nợ. Điều này có thể dẫn đến dòng tiền yếu và tăng rủi ro nợ xấu. Tuy nhiên, khoản phải thu bình quân cao cũng có thể là dấu hiệu cho thấy công ty đang bán hàng cho khách hàng có rủi ro cao, có thể dẫn đến lợi nhuận cao hơn.

Bảng so sánh

Tình huống Khoản phải thu bình quân Ưu điểm Nhược điểm
Thu hồi nợ nhanh chóng và hiệu quả Thấp Dòng tiền tốt hơn, giảm rủi ro nợ xấu Mất đi khách hàng tiềm năng
Khó khăn trong việc thu hồi nợ Cao Khả năng lợi nhuận cao hơn Dòng tiền yếu, tăng rủi ro nợ xấu

Lưu ý:

  • Việc đánh giá khoản phải thu bình quân cần xem xét các yếu tố khác như ngành nghề, chính sách tín dụng, thị trường…
  • Bên cạnh việc theo dõi khoản phải thu bình quân, doanh nghiệp cần có các biện pháp quản lý rủi ro nợ xấu hiệu quả.

Search

Popular Posts

Categories

Archives

Tags

There’s no content to show here yet.

sitemap